EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
subtenancy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
subtenancy
subtenancy /'sʌb'tenənsi/ (undertenancy) /'ʌndə'tenənsi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự thuê lại, sự mướn lại
← Xem thêm từ subtenancies
Xem thêm từ subtenant →
Từ vựng liên quan
an
en
nancy
s
sub
ten
tenancy
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…