EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
suckle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
suckle
suckle /'sʌkl/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
cho bú, nuôi nấng
nội động từ
bú
← Xem thêm từ sucking-pig
Xem thêm từ suckled →
Từ vựng liên quan
s
suck
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…