ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ suckle

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng suckle


suckle /'sʌkl/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  cho bú, nuôi nấng

nội động từ


  bú

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…