EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
suède
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
suède
suède /'sjuiti/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có nhiều mỡ rắn (thận bò, cừu...)
← Xem thêm từ suzerainty
Xem thêm từ svarabhakti →
Từ vựng liên quan
s
sue
sued
suede
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…