ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sues

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sues


sue /sju:/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  kiện
to sue to somebody for damages → kiện ai đòi bồi thường

nội động từ


  đi kiện, kiện
  yêu cầu, thỉnh cầu, khẩn khoản
to sue to someone for something → yêu cầu người nào một việc gì
to sue for a woman's hand → cầu hôn
to sue out
  (pháp lý) xin và được ân xá

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…