EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sufficiency
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sufficiency
sufficiency /sə'fiʃənsi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự đủ, sự đầy đủ
to have a sufficiency
→ sống đầy đủ, sống sung túc
(từ cổ,nghĩa cổ) khả năng; thẩm quyền
@sufficiency
tính đủ; sự đầy đủ
joint s. (thống kê) tính đủ đồng thời
← Xem thêm từ sufficiencies
Xem thêm từ sufficient →
Từ vựng liên quan
ci
en
ic
ici
s
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…