EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sui juris
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sui juris
sui juris /'sju:ai'dʤuəris/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(pháp lý) thành niên, tự lập
← Xem thêm từ sui generis
Xem thêm từ suicidal →
Từ vựng liên quan
is
ri
s
sui
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…