EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sulcus
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sulcus
sulcus
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ số nhiều sulci
khe; rãnh nhỏ
cerebral sulcus
→rãnh não
← Xem thêm từ sulci
Xem thêm từ sulfa →
Từ vựng liên quan
s
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…