ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sulcus

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sulcus


sulcus

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ số nhiều sulci
  khe; rãnh nhỏ
cerebral sulcus →rãnh não

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…