ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sully

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sully


sully /'sʌli/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm dơ, làm bẩn
  (thơ ca) làm giảm sự trong trắng, làm giảm sự rực rỡ, hạ thấp thanh danh, hạ thấp thành tích, làm xấu xa, làm nhơ nhuốc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…