ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ summers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng summers


summer /'sʌmə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (kiến trúc) cái rầm ((cũng) summer tree)
  mùa hạ, mùa hè
  (thơ ca) tuổi, xuân xanh
a man of twenty five summers → một thanh niên hai mươi nhăm xuân xanh
  (định ngữ) (thuộc) mùa hè
summer holidays → kỳ nghỉ hè

nội động từ


  đi nghỉ hè, đi nghỉ mát (ở núi, ở bờ biển...)

ngoại động từ


  chăn (vật nuôi) về mùa hè (ở núi...)

Các câu ví dụ:

1. RespiteMany Vietnamese living in the Pacific Northwest, accustomed to chilly and rainy summers, have sought to install air conditioners in their houses.


Xem tất cả câu ví dụ về summer /'sʌmə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…