EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
summery
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
summery
summery /'sʌmə summery/ (summerlike) /'sʌməlaik/ (summerly) /'sʌməli/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) mùa hè; như mùa hè
← Xem thêm từ summertime
Xem thêm từ summing →
Từ vựng liên quan
er
me
s
sum
summer
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…