EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
surly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
surly
surly /'sə:li/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
cáu kỉnh, gắt gỏng
← Xem thêm từ surloin
Xem thêm từ surmaster →
Từ vựng liên quan
rly
s
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…