ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ survivals

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng survivals


survival /sə'vaivəl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự sống sót
  người còn lại; vật sót lại (của một thời kỳ đã qua); tàn dư, tan tích
survival of the fittes
  (sinh vật học) sự sống sót của các cá thể thích nghi (trong chọn lọc tự nhiên); quá trình chọn lọc tự nhiên
  sự khôn sống mống chết

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…