EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
swapo
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
swapo
swapo
Phát âm
Ý nghĩa
* (viết tắt)
tổ chức nhân dân Tây Nam Phi châu (South West Africa People's Organization)
← Xem thêm từ Swap arrangements
Xem thêm từ swapped →
Từ vựng liên quan
po
s
sw
swap
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…