ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ synchronizer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng synchronizer


synchronizer /'siɳkrənaizə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  máy làm đồng bộ

@synchronizer
  máy đồng bộ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…