ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ syngamy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng syngamy


syngamy

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  tính hợp giao; hợp giao tử
  sự sinh sản hữu tính

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…