EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
synonymous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
synonymous
synonymous /si'nɔniməs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
đồng nghĩa (với)
← Xem thêm từ synonymize
Xem thêm từ synonymously →
Từ vựng liên quan
mo
no
non
on
onymous
ou
s
synonym
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…