EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
syrinx
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
syrinx
syrinx /'siriɳks/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều syrinxes, syringes
(âm nhạc) cái khèn
(khảo cổ học) đường hầm (trong lăng các vua Ai cập)
(giải phẫu) vòi ớt tát
(động vật học) minh quản (chim)
(giải phẫu) chỗ rò, đường rò
← Xem thêm từ syringotomy
Xem thêm từ syrinxes →
Từ vựng liên quan
in
ri
s
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…