ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ syzygy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng syzygy


syzygy /'sizidʤi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thiên văn học) ngày sóc vọng

@syzygy
  (đại số) hội xung; (thiên văn) sóc vọng (tuần trăng non và tuần trăng dày)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…