ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ teasing 123308 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

teasing /'ti:ziɳ/

Phát âm

Xem phát âm teasing »

Ý nghĩa

danh từ


  sự chòng ghẹo, sự trêu tức, sự trêu chọc
  sự quấy rầy
  sự tháo, sự rút sợi; sự gỡ rối (chỉ)
  sự chải (len, dạ)

tính từ


  chòng ghẹo, trêu tức, trêu chọc
  quấy rầy

Xem thêm teasing »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…