Kết quả #1
teasing /'ti:ziɳ/
Phát âm
Xem phát âm teasing »Ý nghĩa
danh từ
sự chòng ghẹo, sự trêu tức, sự trêu chọc
sự quấy rầy
sự tháo, sự rút sợi; sự gỡ rối (chỉ)
sự chải (len, dạ)
tính từ
chòng ghẹo, trêu tức, trêu chọc
quấy rầy Xem thêm teasing »