ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ testament 123982 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

testament /'testəmənt/

Phát âm

Xem phát âm testament »

Ý nghĩa

danh từ


  lời di chúc, chúc thư
to make one'stestament → làm di chúc
  (Testament) kinh thánh
the Old Testament → kinh Cựu ước
the New Testament → kinh Tân ước

Xem thêm testament »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…