Kết quả #1
testament /'testəmənt/
Phát âm
Xem phát âm testament »Ý nghĩa
danh từ
lời di chúc, chúc thư
to make one'stestament → làm di chúc
(Testament) kinh thánh
the Old Testament → kinh Cựu ước
the New Testament → kinh Tân ước Xem thêm testament »