ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tufting 127968 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

tuft /tʌft/

Phát âm

Xem phát âm tufting »

Ý nghĩa

danh từ


  (như) tufa
  búi (cỏ, tóc), chùm (lông), chòm (lá...)
  chòm râu dưới môi dưới
  (giải phẫu) búi (mao mạch)

ngoại động từ


  trang trí bằng mào lông
  điểm từng chùm, chia thành từng cụm
a plain tufted with cottages → cánh đồng rải rác từng cụm nhà tranh
  chần (nệm cỏ...)

nội động từ


  mọc thành chùm, mọc thành cụm

Xem thêm tufting »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…