ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ typified 128602 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

typify /'tipifai/

Phát âm

Xem phát âm typified »

Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm mẫu cho; là điển hình của

Xem thêm typified »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…