ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tyrants 128639 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

tyrant /'taiərənt/

Phát âm

Xem phát âm tyrants »

Ý nghĩa

danh từ


  bạo chúa, kẻo bạo ngược

Xem thêm tyrants »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…