EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
uhf
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
uhf
uhf
Phát âm
Ý nghĩa
* (viết tắt)
siêu cao tần (ultra high frequency)
← Xem thêm từ uh-huh
Xem thêm từ uhlan →
Từ vựng liên quan
hf
u
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…