EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
uht
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
uht
uht
Phát âm
Ý nghĩa
* (viết tắt)
được xử lý với nhiệt độ cực cao (đặc biệt nói về sữa, để giữ cho lâu hư)
← Xem thêm từ uhlan
Xem thêm từ uigur →
Từ vựng liên quan
u
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…