ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ uht

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng uht


uht

Phát âm


Ý nghĩa

* (viết tắt)
  được xử lý với nhiệt độ cực cao (đặc biệt nói về sữa, để giữ cho lâu hư)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…