EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
umlauts
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
umlauts
umlaut /'umlaut/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(ngôn ngữ học) Umlau, hiện tượng biến âm sắc
← Xem thêm từ umlaut
Xem thêm từ umpirage →
Từ vựng liên quan
la
u
um
umlaut
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…