ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unanimity

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unanimity


unanimity /,ju:nə'nimiti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự nhất trí
with unanimity → nhất trí

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…