EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unanimous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unanimous
unanimous /ju:'næniməs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
nhất trí
← Xem thêm từ Unanimity rule
Xem thêm từ unanimously →
Từ vựng liên quan
an
imo
mo
ni
nim
ou
u
un
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…