EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unchancy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unchancy
unchancy /'ʌn'tʃɑ:nsi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
rủi, không may, bất hạnh
nguy hiểm, đáng sợ (địch thủ)
← Xem thêm từ unchallenged
Xem thêm từ unchangeability →
Từ vựng liên quan
an
ch
cha
chancy
ha
han
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…