ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unclench

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unclench


unclench /'ʌn'klentʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  nhả, thả, nới, mở

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…