ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ under-

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng under-


under-

Phát âm


Ý nghĩa

  hình thái những chỉ
  vị trí dưới cái gì, hành động dưới cái gì
undercurrent →dòng chảy ngầm
under skirt →váy lót trong
  underline
  gạch dưới
  tính chất phụ thuộc; kém quan trọng
under secretary →trợ lý bộ trưởng
  undertone
  giọng thấp
  tính không đầy đủ, tính không trọn vẹn
under developed →kém phát triển
under estimate →đánh giá thấp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…