under-
Phát âm
Ý nghĩa
hình thái những chỉ
vị trí dưới cái gì, hành động dưới cái gì
undercurrent →dòng chảy ngầm
under skirt →váy lót trong
underline
gạch dưới
tính chất phụ thuộc; kém quan trọng
under secretary →trợ lý bộ trưởng
undertone
giọng thấp
tính không đầy đủ, tính không trọn vẹn
under developed →kém phát triển
under estimate →đánh giá thấp