EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
underlet
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
underlet
underlet /'ʌndə'let/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
underlet
cho thuê lại
cho thuê với giá quá thấp
← Xem thêm từ underlease
Xem thêm từ underletter →
Từ vựng liên quan
er
let
u
un
under
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…