ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ underpins 130186 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

underpin /,ʌndə'pin/

Phát âm

Xem phát âm underpins »

Ý nghĩa

ngoại động từ


  (kiến trúc) trụ, chống bằng trụ
  (nghĩa bóng) làm nền, làm cốt
he underpins his speech with sound arguments → anh ta lấy những lập luận vững làm nền cho diễn văn của mình

Xem thêm underpins »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…