EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
underruns
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
underruns
underrun /'ʌndə'rʌn/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
underran; underrun
chạy qua phía dưới
(hàng hải) kiểm tra chuyền tay (kiểm tra dây cáp bằng cách kéo dây lên tàu và chuyền tay)
← Xem thêm từ underrunning
Xem thêm từ undersatured →
Từ vựng liên quan
er
err
ru
run
runs
u
un
under
underrun
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…