EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
undoubted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
undoubted
undoubted /ʌn'dautid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không nghi ngờ được, chắc chắn
← Xem thêm từ undoubtable
Xem thêm từ undoubtedly →
Từ vựng liên quan
do
doubt
doubted
ou
ted
u
un
undo
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…