ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ undoubted

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng undoubted


undoubted /ʌn'dautid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không nghi ngờ được, chắc chắn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…