EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unerring
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unerring
unerring /'ʌn'ə:riɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không sai, chính xác
unerring in one's judgment
→ chính xác trong nhận xét của mình
← Xem thêm từ unerotic
Xem thêm từ unerringly →
Từ vựng liên quan
er
err
erring
in
ri
ring
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…