ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unerring

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unerring


unerring /'ʌn'ə:riɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không sai, chính xác
unerring in one's judgment → chính xác trong nhận xét của mình

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…