ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unfolding

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unfolding


unfold /ʌn'fould/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  mở ra, trải ra
to unfold a newpaper → mở một tờ báo ra
  bày tỏ, để lộ, bộc lộ
to unfold one's intention → bộc lộ ý định của mình

nội động từ


  lộ ra, bày ra; mở ra (nụ hoa)

Các câu ví dụ:

1. She added there was insufficient capacity in search and rescues to deal with the situation unfolding in the Mediterranean.


Xem tất cả câu ví dụ về unfold /ʌn'fould/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…