ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unfolds 130851 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

unfold /ʌn'fould/

Phát âm

Xem phát âm unfolds »

Ý nghĩa

ngoại động từ


  mở ra, trải ra
to unfold a newpaper → mở một tờ báo ra
  bày tỏ, để lộ, bộc lộ
to unfold one's intention → bộc lộ ý định của mình

nội động từ


  lộ ra, bày ra; mở ra (nụ hoa)

Xem thêm unfolds »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…