Kết quả #1
unfold /ʌn'fould/
Phát âm
Xem phát âm unfolds »Ý nghĩa
ngoại động từ
mở ra, trải ra
to unfold a newpaper → mở một tờ báo ra
bày tỏ, để lộ, bộc lộ
to unfold one's intention → bộc lộ ý định của mình
nội động từ
lộ ra, bày ra; mở ra (nụ hoa) Xem thêm unfolds »