ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unfooted

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unfooted


unfooted

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  không bị giẫm chân lên; không bị giẫm mòn, không bị giẫm nát
unfooted plains →những vùng đồng bằng chưa hề có vết chân người

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…