ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unifying 131244 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

unify /'ju:nifai/

Phát âm

Xem phát âm unifying »

Ý nghĩa

ngoại động từ


  thống nhất, hợp nhất

@unify
  hợp nhất, thống nhất

Xem thêm unifying »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…