union /'ju:njən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự hợp nhất, sự kết hợp, sự liên kết; liên minh, liên hiệp
the union of several co operatives → sự hợp nhất của nhiều hợp tác xã
a union by treaty → sự liên kết bằng hiệp ước
sự nhất trí, sự cộng đồng, sự đoàn kết, sự hoà hợp
union is strength → đoàn kết là sức mạnh
the union of the nation → sự đoàn kết của dân tộc
hiệp hội, liên hiệp; đồng minh; liên bang
the Soviet Union → Liên bang Xô viết
the Union → nước Mỹ
sự kết hôn, hôn nhân
a happy union → một cuộc hôn nhân hạnh phúc
nhà tế bần
to go into the union (Union house) → ra ở nhà tế bần
(the Union) câu lạc bộ và hội tranh luận (ở một vài trường đại học); trụ sở của hội tranh luận
thùng (để) lắng bia
vải sợi pha lanh; vải sợi pha tơ
(kỹ thuật) Răcco, ống nối
@union
hợp
u. of sets hợp nhất của các tập hợp
u. of spheres (tô pô) bó hình cầu
direct u. (đại số) hợp trực tiếp