EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
uniparous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
uniparous
uniparous /ju:'nipərəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(động vật học) chỉ đẻ một con
← Xem thêm từ unions
Xem thêm từ uniplanar →
Từ vựng liên quan
ipa
ni
nip
ou
pa
par
parous
u
un
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…