EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unkempt
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unkempt
unkempt /'ʌn'kempt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không chải, bù xù, rối bù (tóc...); lôi thôi lếch thếch (quần áo...); mọc um tùm (cây...); cẩu thả, không chải chuốt (văn)
← Xem thêm từ unjustness
Xem thêm từ unkennel →
Từ vựng liên quan
em
kemp
kempt
mp
pt
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…