ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unleash 131560 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

unleash /'ʌn'li:ʃ/

Phát âm

Xem phát âm unleash »

Ý nghĩa

ngoại động từ


  mở (xích chó)
  (nghĩa bóng) buông lỏng
to unleash a war
  gây ra chiến tranh

Xem thêm unleash »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…