ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unprovoked

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unprovoked


unprovoked /'ʌnprə'voukt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không có sự khiêu khích, không bị khiêu khích

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…