EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unpunctual
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unpunctual
unpunctual /'ʌn'pʌɳktjuəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không đúng giờ
← Xem thêm từ unpublished
Xem thêm từ unpunctuality →
Từ vựng liên quan
np
pun
punctual
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…