EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unpuzzle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unpuzzle
unpuzzle /'ʌn'pʌzl/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
giải, giải quyết
← Xem thêm từ unputdownable
Xem thêm từ unquailing →
Từ vựng liên quan
np
puzzle
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…