ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unquenchable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unquenchable


unquenchable / n'kwent bl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không thể tắt, không dập tắt được
  (nghĩa bóng) không tho m n được; không thể làm cho nguôi; không thể làm cho đỡ (khát)
an unquenchable desire → dục vọng không tho m n được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…