Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unquenchable
unquenchable / n'kwent bl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không thể tắt, không dập tắt được (nghĩa bóng) không tho m n được; không thể làm cho nguôi; không thể làm cho đỡ (khát) an unquenchable desire → dục vọng không tho m n được