ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unring

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unring


unring /' n'ri /

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  bỏ nhẫn ra, bỏ vòng ra
  bỏ vòng mũi (cho trâu, bò)
  tháo đai (thùng)
  th ra không quây lại nữa (súc vật)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…